Xem các ngày xấu trong tháng 6 năm 2025

Dưới đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 6 năm 2025 để gia chủ tham khảo. Từ đó cân nhắc và tránh tiến hành các công việc trọng đại trong cuộc đời. Trường hợp công việc bắt buộc phải làm trong các ngày xấu này thì hãy chọn các giờ tốt trong ngày để thực hiện. Nhằm hạn chế rủi ro và những điều không may mắn.

Hướng dẫn xem tất cả ngày xấu tránh làm việc lớn trong tháng

Chọn tháng, năm muốn xem ngày xấu hắc đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Ngày xấu tháng 6 năm 2025

Khi xem ngày xấu trong tháng 6 năm 2025, bạn sẽ biết cụ thể về các ngày xấu trong tháng. Cũng như việc nên và không nên làm vào các ngày đó. Để từ đó lên kế hoạch công việc thật hợp lí. Dưới đây là danh sách chi tiết:

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Hai Dương lịch: 2/6/2025
Âm lịch: 7/5/2025
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Tư Dương lịch: 4/6/2025
Âm lịch: 9/5/2025
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Năm Dương lịch: 5/6/2025
Âm lịch: 10/5/2025
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 7/6/2025
Âm lịch: 12/5/2025
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Ba Dương lịch: 10/6/2025
Âm lịch: 15/5/2025
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Tư Dương lịch: 11/6/2025
Âm lịch: 16/5/2025
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Bảy Dương lịch: 14/6/2025
Âm lịch: 19/5/2025
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Hai Dương lịch: 16/6/2025
Âm lịch: 21/5/2025
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Ba Dương lịch: 17/6/2025
Âm lịch: 22/5/2025
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Năm Dương lịch: 19/6/2025
Âm lịch: 24/5/2025
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Chủ nhật Dương lịch: 22/6/2025
Âm lịch: 27/5/2025
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Hai Dương lịch: 23/6/2025
Âm lịch: 28/5/2025
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Tư Dương lịch: 25/6/2025
Âm lịch: 1/6/2025
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Bảy Dương lịch: 28/6/2025
Âm lịch: 4/6/2025
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Thứ Hai Dương lịch: 30/6/2025
Âm lịch: 6/6/2025
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Mùi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao

Bạn vừa xem danh sách các ngày hắc đạo và khung giờ tốt trong ngày hắc đạo tháng 6 năm 2025. Qua đây, hi vọng bạn sẽ có kế hoạch thực hiện các công việc quan trọng như động thổ, khai trương, cưới xin... một cách hợp lí.